Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
container vessel


noun
a cargo ship designed to hold containerized cargoes
- the weight of the documentation of all the consignments on board a contemporary container ship can exceed 90 pounds
Syn:
container ship, containership
Hypernyms:
cargo ship, cargo vessel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.